Những Thuật Ngữ Âm Thanh Nên Biết

Hotline tư vấn

0972117289 - 0988400044

Thời gian làm việc:

Thứ 2 - Chủ Nhật: 8:00 -20:00

Những Thuật Ngữ Âm Thanh Nên Biết

Ngày đăng: 07/08/2023

    Những thuật ngữ âm thanh nên biết


    Những thuật ngữ âm thanh nên biết. Thuật ngữ âm thanh được sử dụng để miêu tả và diễn đạt các khía cạnh của âm thanh như độ lớn, tần số, độ trễ, độ méo, cường độ, độ nhạy và nhiều yếu tố khác liên quan đến âm thanh. Chúng giúp cho người sử dụng và các chuyên gia trong lĩnh vực âm thanh có thể hiểu và thảo luận về các khía cạnh này một cách chính xác và chuẩn xác hơn. Thuật ngữ âm thanh cũng được sử dụng để đánh giá và so sánh các thiết bị âm thanh, giúp người sử dụng có thể chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

    thuật ngư âm thanh

    Thuật ngữ kỹ thuật âm thanh

    1. Watt (W): Đây là đơn vị đo công suất của âm thanh. Cường độ âm thanh của một loa phụ thuộc vào công suất của nó, nhưng cũng phụ thuộc vào độ nhạy của loa và kích thước phòng nghe.
    2. Decibel (dB): Là đại lượng đo cường độ âm thanh. Mỗi đơn vị dB tương ứng với một sự thay đổi nhỏ nhất trong cường độ âm thanh mà tai người có thể nhận biết được.
    3. Phase (pha): Trong lĩnh vực âm thanh, pha được sử dụng để chỉ sự tương quan thời gian giữa các sóng âm thanh. Việc đồng bộ hóa pha giữa các loa là rất quan trọng để đạt được âm thanh stereo chất lượng cao.
    4. Audio frequency (Tần số âm thanh): Đây là dải tần số âm thanh mà tai người có thể nghe được, thường từ 20Hz đến 20kHz.
    5. Frequency response (Dải tần): Đây là dải âm thanh cân bằng trên toàn bộ phổ âm thanh được tái tạo bởi thiết bị âm thanh. Thông thường, dải tần này từ 20Hz đến 20kHz.
    6. Bass (Tiếng trầm): Đây là âm trầm trong dải tần số âm thanh từ 0Hz đến 200Hz.
    7. Treble (Tiếng bổng): Đây là âm bổng trong dải tần số âm thanh từ 200Hz đến 20kHz.
    8. Stereo (Âm thanh nổi): Định dạng âm thanh hai kênh được thiết kế để tạo cho người nghe ảo giác về không gian ba chiều với âm hình nổi giữa hai cặp loa. Thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với nghĩa gốc là sự chắc chắn.
    9. Bandwidth (Dải thông tần): Khoảng tần số từ thấp đến cao mà hệ thống âm thanh có thể tái tạo được.
    10. Axis (Trục): Đường/trục tưởng tượng chạy từ loa đến vị trí người nghe.
    11. Crossover Frequency (Tần số cắt): Là tần số mà hệ thống phân tần của loa chọn để đưa tín hiệu audio vào loa con.
    12. Maximum Power Rating (Công suất cực đại): Là mức công suất tối đa mà thiết bị audio có thể chịu đựng trong khoảng giữa của dải trầm, thường ở phía cận trên dải tần của loa sub-bass (khoảng 100 – 200Hz)
    13. Peak Power (Công suất đỉnh): Là mức công suất cao nhất của ampli hoặc loa được khuyến cáo để thiết bị vận hành an toàn.
    14. PMPO (Peak Music Power Output): Là công suất đỉnh đạt được ở một thời điểm, không phải là công suất liên tục của thiết bị. Thường ghi trên các bộ dàn liền, dàn mini, hoặc radio cassette tạo cảm giác giả tạo cho người ta rằng máy có công suất lớn.
    15. RMS (Root Mean Squared): Là hệ thống ký tự viết tắt dùng để chỉ công suất ước lượng (tính bằng watt) trong lĩnh vực âm thanh để đánh giá công suất đầu ra liên tục của ampli hoặc công suất chịu tải của loa.
    16. Nominal (Danh định): Trong hệ thống âm thanh tại gia, thuật ngữ danh định có hai cách hiểu chính: 1) Công suất danh định là công suất tối thiểu mà ampli cần có để đánh cặp với loa. 2) Trở kháng danh định là trở kháng tối thiểu trên lý thuyết của cặp loa.
    17. Power Handling (Xử lý công suất): Công suất an toàn tối đa mà loa có thể chịu tải được. Tuy nhiên, cần lưu ý tăng âm có công suất quá nhỏ sẽ khó đẩy loa hơn là ampli có công suất lớn.
    18. Shielding (Bọc kim chống nhiễu): Là quá trình bọc lớp kim loại xung quanh dây dẫn hoặc thiết bị âm thanh để ngăn chặn tín hiệu nhiễu từ các nguồn bên ngoài.
    19. Noise (Nhiễu): Là các tín hiệu không mong muốn hoặc có thể gây ra sai sót và ảnh hưởng đến tín hiệu âm thanh/hình ảnh gốc.
    20. Overload (Quá tải): Đây là tình trạng khi hệ thống được cấp mức tín hiệu quá lớn, gây ra các hiện tượng méo tiếng hoặc làm hỏng thiết bị.
    21. Dipolar (Lưỡng cực): Đây là một thiết kế loa đặc biệt, có những cặp loa đối diện được cân chỉnh cho lệch pha và tỏa âm ra nhiều hướng. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong loa "surround" của hệ thống home theater.
    22. Compact Disc Transport (Bộ cơ CD): Là thiết bị đọc thông tin từ đĩa CD và chuyển đổi thành tín hiệu tương tự.
    23. DAC - Digital to Audio Converter (Bộ chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự): Là thiết bị chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự, giúp đưa tín hiệu âm thanh từ thiết bị số sang thiết bị analog để phát lại.
    24. Integrated Amplifier (Ampli tích hợp): Là thiết bị đơn khối gồm cả phần tiền khuếch đại và phần khuếch đại công suất.
    25. Preamplifier (Tiền khuếch đại): Là bộ phận tiền khuếch đại là trung tâm điều khiển của hệ thống âm thanh, thực hiện các điều chỉnh âm lượng và cân bằng âm thanh giữa các kênh. Thiết bị này có mức tín hiệu khuếch đại nhất định và thường được sử dụng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp. Một receiver AV bao gồm cả phần tiền khuếch đại và phần khuếch đại công suất.
    26. Power Amplifier (Bộ tăng âm công suất): Thiết bị tăng cường tín hiệu âm thanh đầu vào để đưa ra âm thanh có độ lớn phù hợp cho loa.
    27. High Pass Filter (Bộ lọc cao tần): Là bộ lọc được thiết kế để chỉ cho phép tín hiệu âm thanh ở tần số cao đi qua và giảm thiểu tần số thấp.
    28. Low Pass Filter (Bộ lọc trầm): Là bộ phận lọc được thiết kế cho các tần số thuộc dải trầm đi qua và làm giảm các tần số thuộc dải cao.
    29. Equalizer (EQ): Thiết bị điều chỉnh âm thanh hoạt động như một bộ lọc chủ động để tăng hoặc giảm một khoảng tần số nhất định.
    30. Filter (Bộ lọc): Là một mạch điện hoặc bộ phận cơ khí loại bỏ hoặc giảm thiểu năng lượng tại một số tần số nhất định và cho phép những tần số khác đi qua.
    31. Crossover (Phân tần): Là bộ phận phân chia các dải tần cụ thể đến từng loa con riêng biệt của hệ thống loa, để đảm bảo mỗi loa chỉ phát ra âm thanh ở tần số mà nó được thiết kế.
    32. DSP (Xử lý tín hiệu số): Chương trình được sử dụng để thay đổi tín hiệu đầu vào số với một số ứng dụng phổ biến như xử lý thời gian trễ của các loa phía sau, cân chỉnh cho loa subwoofer, lọc tần số thấp khỏi các loa vệ tinh và thêm các hiệu ứng (rạp hát).
    33. DTS (Hệ thống rạp hát số): Là phương pháp mã hóa các kênh âm thanh để xem phim và nghe nhạc. Có thể lên đến 7 kênh (6.1) và được coi là ưu trội hơn so với Dolby Digital 5.1.
    34. Toroidal Transformer (Biến thế hình xuyến): Là một loại biến thế được sử dụng trong các thiết bị âm thanh, có độ ổn định cao và ít gây nhiễu cho mạch điện xung quanh.
    35. Banana Plug (Giắc bắp chuối): Là một loại đầu nối có hình dáng giống như bắp chuối, được sử dụng để cắm thẳng vào cọc đấu nối phía sau loa hoặc ampli. Chiều rộng của giắc bắp chuối là khoảng 0,32cm và chiều dài là khoảng 2,54cm.
    36. Binding Post (Cọc/trạm đấu loa): Là một loại cọc phía sau loa hoặc ampli, được sử dụng để đấu nối với dây loa. Các cọc này có nhiều hình dạng khác nhau, từ loại kẹp dây lỗ nhỏ, kẹp xoáy ốc đến kẹp bắt giắc càng cua hay lỗ nhận các đầu bắp chuối.
    37. Biwiring (Đấu dây đôi): Là phương pháp sử dụng hai cặp dây loa đấu từ một ampli để đánh riêng rẽ cho dải trầm và dải cao trên một cặp loa.
    38. Interconnects – Cables (Dây tín hiệu): Là các dây tín hiệu được sử dụng để kết nối các thiết bị có mức tín hiệu thấp, chẳng hạn như đầu đọc CD, đầu đọc DVD, receiver, loa sub điện, vv. Hầu hết các dây tín hiệu đều được bọc chống nhiễu và sử dụng đầu kết nối RCA.
    39. Coaxial cable (Cáp chuyển): Là một loại cáp trở kháng 75 ohm, được sử dụng phổ biến để kết nối tivi với một số hệ thống ăng-ten của đài FM hoặc đài truyền hình. Thiết bị này cũng được sử dụng để kết nối bộ cơ của đầu đọc CD hoặc đầu đọc DVD đến bộ chuyển đổi DA.
    40. RCA Connector (Kết nối RCA): Là một đầu cắm hoặc đầu jack tiêu chuẩn được sử dụng để kết nối các thiết bị âm thanh hoặc video với nhau. Loại đầu cắm này được phát minh bởi phòng thí nghiệm RCA. Đầu RCA còn được gọi là đường phono hoặc jack, ngay cả khi chúng không được sử dụng trong các thiết bị có mạch phono.
    41. Six Channel Input (6 đầu vào): Một tính năng của nhiều đầu DVD hiện nay là bộ xử lý âm thanh Dolby Digital với 5 đường ra âm thanh vòm độc lập và một đường ra âm thanh siêu trầm. Để sử dụng tính năng này, cần phải có một ampli xem phim với 6 đầu vào (mỗi đầu vào cho một kênh âm thanh vòm).
    42. Line Level: Đây là mức tín hiệu đầu vào của một thiết bị khuếch đại như preamp hoặc ampli.
    43. Analog (Tương tự): Mô tả sóng âm một cách liên tục.
    44. Digital (Kỹ thuật số): Mô tả các giá trị ước tính trong các khoảng thời gian rời rạc.
    45. Anechoic (Phòng không vọng): Phòng không có âm thanh vọng lại.
    46. Bass Reflex (Thùng loa cộng hưởng): Loại thùng loa sử dụng khoang riêng hoặc ống dẫn để tăng cường âm trầm.
    47. Diaphragm (Màng rung): Trong củ loa, màng rung được điều khiển bởi cuộn dây loa. Nó chuyển động và tạo ra sóng âm thanh. Màng rung thường có hình dạng nón hoặc hình vòm.

     

     

    thuật ngư âm thanh

    Những thuật ngữ tả âm sắc


    Dưới đây là một bản dịch lại với cách diễn đạt rõ ràng và dễ hiểu hơn:

    Airy: Âm thanh rộng lớn, cho cảm giác như các nhạc cụ được bao quanh bởi một không gian mở rộng. Tái tạo tốt các tần số cao, đáp ứng tần số cao lên đến 15-20 kHz.

    Bassy: Âm thanh có những tần số bass được nhấn mạnh, đặc biệt là tần số dưới 200 Hz.

    Blanketed: Âm thanh yếu ở tần số cao, nghe như bị che khuất bởi một lớp chăn, không thể nghe rõ.

    Bloated: Âm thanh vang vọng, có quá nhiều tần số trung thừa ở khoảng 250 Hz và tần số bass không được phân tán đều, dẫn đến hiện tượng cộng hưởng, nghe như đang hát trong một cái hố.

    Blurred: Âm thanh mờ nhạt, đáp ứng nhanh rất kém, stereo không rõ ràng, không tập trung và không có chi tiết.

    Boomy: Âm thanh quá nhiều tần số bass ở khoảng 125 Hz, không được phân tán đều, dẫn đến hiện tượng cộng hưởng.

    Boxy: Âm thanh bị che khuất, có hiện tượng cộng hưởng như âm nhạc bị kẹt trong một cái hộp.

    Breathy: Âm thanh có thể nghe thấy hơi thở rõ ràng, đặc biệt là với những nhạc cụ như sáo và saxophone. Đáp ứng tốt ở tần số cao và trung cao.

    Bright: Âm thanh sáng, nhấn mạnh vào các tần số cao.

    Chesty: Âm thanh có cảm giác lồng ngực to quá, đặc biệt là ở tần số bass từ 125-250 Hz.

    Clear: Âm thanh trong sáng, rõ ràng.

    Colored: Âm thanh không tự nhiên, có nhiều đỉnh và hố không đồng đều trong đáp ứng tần số, tạo ra một màu sắc riêng biệt.

    Crisp: Âm thanh rõ ràng ở tần số cao.

    Dark: Âm thanh tối, có tần số cao yếu, trái ngược với âm thanh Clear.

    Depth: Âm thanh tạo ra cảm giác khoảng cách giữa các nhạc cụ khác nhau.

    Detailed: âm thanh chi tiết, phù hợp với các chi tiết nhỏ trong bản nhạc. Đáp ứng đầy đủ tần số cao, nhanh chóng và sắc sảo.

    Dull: Giống với âm thanh tối.

    Edgy: Tần số cao quá nhiều, dẫn đến âm thanh bị méo.

    Fat: Âm thanh hơi trễ và bị méo.

    Full: Đáp ứng tốt tần số thấp, có giọng nam tròn quanh 125 Hz. Đối lập với Thin.

    Gentle: Đối lập với Edgy. Các tần số cao và trung cao có thể bị yếu.

    Grainy: Âm thanh vụn vặt, không chảy mượt như một dòng liên tục.

    Hard: Quá nhiều mid cao, thường ở khoảng 3 kHz.

    Harsh: Quá nhiều mid cao. Đỉnh đáp ứng tần số từ 2-6 kHz.

    Muddy: Âm thanh đục, không sáng và bị méo.

    Muffled: Âm thanh bị trùm chăn, tần số cao và mid cao bị yếu.

    Rich: Tương tự như Full, nhưng có hiện tượng bị méo.

    Smooth: Âm thanh dễ nghe, không có méo.

    Sweet: Âm thanh ngọt ngào, không bị gắt, chói. Đáp ứng tần số không có đỉnh và ít bị méo.

    Thin: Âm thanh mỏng.

    Tight: Âm thanh chi tiết, chắc chắn, đáp ứng tần số thấp tốt.

    Transparent: Âm thanh trong suốt, dễ nghe, chi tiết và rõ ràng, không bị méo và nhiễu.

    Warm: Bass tốt, không bị mỏng.

    Weighty: Đáp ứng tốt tần số thấp dưới 50 Hz.

     

     

    CHÚNG TÔI CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU

    CHO THUÊ ÁNH SÁNG SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

    CHO THUÊ BAN NHẠC SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

    CHO THUÊ ÂM THANH SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

    CHO THUÊ BÀN GHẾ SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

    CHO THUÊ NHÀ BẠT KHÔNG GIAN SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

    CHO THUÊ SÂN KHẤU SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

    CHO THUÊ NHÓM MÚA SỰ KIỆN BÌNH DƯƠNG

     

     

    Cách LH với Chúng Tôi:

     Trụ Sở: 308 QL. 13, Kp. 1, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương

     Hotline: 0988 400 044 - 0972 117 289

     Email: ongtamlaong @gmail.com

     Website: www.amthanhthanhhai.com

     Website: www.audiothanhhai.com

    Zalo
    Hotline